Thông số MOTORCYCLE SPECS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTORCYCLE SPECS

  • Thương hiệu: BORILA
  • Model: MOTORCYCLE SPECS
  • Năm Sản Xuất: 1999
  • Năm Sản Xuất (Year): 1999
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70-17.
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.5 l / 2.2 us gal

Thông số chi tiết - MOTORCYCLE SPECS


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Borile B 651 Scrambler
Năm Sản Xuất (Year)1999
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)652 Cc / 39.8 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)94 X 94 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)8.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Bs 40 Ss Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Split Cradle Frame Of Round Tubes In 7020 Light Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Ceriani Upside Down Fork Ø41 Mm
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)160 Mm / 6.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Paioli Duel Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)180 Mm / 7.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Ø310Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Ø220Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70-17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70-17.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1400 Mm / 55.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)249 Mm / 9.8 In
Trọng Lượng (Weight)142 Kg / 313 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.5 L / 2.2 Us Gal

Hình Ảnh - MOTORCYCLE SPECS


MOTORCYCLE SPECS - cauhinhmay.com