Thông số MOTOROLA EDGE (2022) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA EDGE (2022)


MOTOROLA EDGE (2022)
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: EDGE (2022)
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.6 inches, 105.2 cm2 (~88.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek Dimensity 1050 (6 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.5 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, planned upgrade to Android 13

Thông số chi tiết - MOTOROLA EDGE (2022)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Khác (Other)Sa/Nsa/Sub6/Mmwave
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 20, 29, 30, 40, 41, 48, 66
Tần Số 5G (5G Bands)2, 5, 30, 66 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, August 18
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, September 22

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160.9 X 74.2 X 8 Mm (6.33 X 2.92 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)170 G (6.00 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimNano-Sim And Esim
Khác (Other)Water-Repellent Design

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 1B Colors, 144Hz, Hdr10+
Kích Thước (Size)6.6 Inches, 105.2 Cm2 (~88.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~399 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Planned Upgrade To Android 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Dimensity 1050 (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.5 Ghz Cortex-A78 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Arm Mali-G610 Mc3

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8, (Wide), 1/1.55", 1.0Μm, Multi-Directional Pdaf, Ois 13 Mp, F/1.5, 120˚ (Ultrawide), 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.5, (Wide), 0.7Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Tri-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Bds, Galileo (Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)30W Wired 15W Wireless 5W Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Grey
Giá Cả (Price)$ 350.00