Thông số MOTOROLA EDGE 30 FUSION - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA EDGE 30 FUSION


MOTOROLA EDGE 30 FUSION
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: EDGE 30 FUSION
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.55 inches, 103.6 cm2 (~90.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8350 Snapdragon 888+ 5G (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.99 GHz Cortex-X1 & 3x2.42 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, planned upgrade to Android 13

Thông số chi tiết - MOTOROLA EDGE 30 FUSION


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Cdma2000 / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 41, 77, 78 Sa/Nsa - Prc
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - International
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 66 - International
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 Sa/Nsa - International
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, September 08
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, September 08

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.5 X 72 X 7.5 Mm Or 7.7 Mm
Trọng Lượng (Weight)168 G / 175 G (5.93 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash And Dust Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)P-Oled, 1B Colors, 144Hz, Hdr10+, 1100 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.55 Inches, 103.6 Cm2 (~90.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~402 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Planned Upgrade To Android 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8350 Snapdragon 888+ 5G (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.99 Ghz Cortex-X1 & 3X2.42 Ghz Cortex-A78 & 4X1.80 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 660

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8, (Wide), 1/1.55", 1.0Μm, Multi-Directional Pdaf, Ois 13 Mp, F/2.2, 120˚ (Ultrawide), 1.12Μm, Af 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)8K@30Fps, 4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps, 720P@960Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.5, (Wide), 1/2.8", 0.8Μm, Af
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Tri-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass, Bds (B1I+B1C), Galileo
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Ready For 3.5 Support

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4400 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)68W Wired, 50% In 10 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Neptune Blue, Cosmic Grey, Solar Gold, Aurora White
Giá Cả (Price)$ 670.00 / € 499.99 / £ 546.37 / ₹ 39,999

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 827929 (V9) Geekbench: 3458 (V5.1) Gfxbench: 62Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-24.6 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 101H