Thông số MOTOROLA EDGE 30 ULTRA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA EDGE 30 ULTRA


MOTOROLA EDGE 30 ULTRA
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: EDGE 30 ULTRA
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 107.4 cm2 (~90.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, planned upgrade to Android 13

Thông số chi tiết - MOTOROLA EDGE 30 ULTRA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 48, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, September 08
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, September 08

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)161.8 X 73.5 X 8.4 Mm (6.37 X 2.89 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)198.5 G (7.02 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)P-Oled, 1B Colors, 144Hz, Hdr10+, 1250 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 107.4 Cm2 (~90.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~395 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Planned Upgrade To Android 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.19 Ghz Cortex-X2 & 3X2.75 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple200 Mp, F/1.9, (Wide), 1/1.22", 0.64Μm, Pdaf, Ois 12 Mp, F/1.6, (Telephoto), 1.22Μm, Pdaf, 2X Optical Zoom 50 Mp, F/2.2, 114˚ (Ultrawide), 1/2.76", 0.64Μm
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)8K@30Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120/320/960Fps, Gyro-Eis, Hdr10+

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single60 Mp, F/2.2, (Wide), 1/2.8", 0.61Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Tri-Band, Wi-Fi Direct - Internationalwi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct - Prc
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass, Bds, Galileo
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Otg, Displayport 1.4

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Ready For Support

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4610 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)125W Wired 50W Wireless 10W Reverse Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)Interstellar Black, Starlight White
Số Hiệu (Models)Xt-2201
Giá Cả (Price)$ 715.00 / € 879.00 / £ 812.50 / ₹ 57,900 / C$ 1,545.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 1074722 (V9) Geekbench: 4265 (V5.1) Gfxbench: 73Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-23.4 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 92H