Thông số MOTOROLA EDGE 5G UW (2021) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA EDGE 5G UW (2021)


MOTOROLA EDGE 5G UW (2021)
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: EDGE 5G UW (2021)
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.8 inches, 109.8 cm2 (~85.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.4 GHz Cortex-A78 & 3x2.2 GHz Cortex-A78 & 4x1.9 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11

Thông số chi tiết - MOTOROLA EDGE 5G UW (2021)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 66, 71
Tần Số 5G (5G Bands)2, 5, 25, 41, 66, 71, 77, 78, 260, 261 Sa/Nsa/Sub6/Mmwave - Verizon, Usa (2, 5, 25, 41, 66, 71, 77, 78, 260, 261 Sa/Nsa/Sub6/Mmwave - Verizon, Usa)
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (Ca) Cat18 1200/150 Mbps, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, October 14
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, October 14

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)169 X 75.6 X 9 Mm (6.65 X 2.98 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)200 G (7.05 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back
SimSingle Sim (Nano-Sim)
Khác (Other)Water-Repellent Design

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Lcd, 144Hz, Hdr10
Kích Thước (Size)6.8 Inches, 109.8 Cm2 (~85.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2460 Pixels (~395 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7325 Snapdragon 778G 5G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.4 Ghz Cortex-A78 & 3X2.2 Ghz Cortex-A78 & 4X1.9 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 642L

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple108 Mp, F/1.9, (Wide), 1/1.52", 0.7Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 119˚ (Ultrawide), 1.12Μm, Af 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Ps, 720P@960Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.3, (Wide), 0.7Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/120Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo (Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)30W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Nebula Blue
Giá Cả (Price)About 550 Eur