Thông số MOTOROLA EDGE+ 5G UW (2022) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA EDGE+ 5G UW (2022)


MOTOROLA EDGE+ 5G UW (2022)
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: EDGE+ 5G UW (2022)
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 108.4 cm2 (~87.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 8GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, planned upgrade to Android 13

Thông số chi tiết - MOTOROLA EDGE+ 5G UW (2022)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71
Tần Số 5G (5G Bands)2, 5, 7, 12, 25, 26, 29, 30, 41, 48, 66, 71, 77, 78, 260, 261 Sa/Nsa/Sub6/Mmwave - Verizon, Usa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (Ca) Cat20 2000/150 Mbps, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, January 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, March 24

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.1 X 76 X 8.8 Mm (6.42 X 2.99 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)196 G (6.91 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Glass Back (Gorilla Glass 5), Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Water-Repellent Design

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 1B Colors, 144Hz, Hdr10+
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 108.4 Cm2 (~87.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~393 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Planned Upgrade To Android 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.00 Ghz Cortex-X2 & 3X2.50 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 8Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8, (Wide), 1/1.55", 1.0Μm, Multi-Directional Pdaf, Ois 50 Mp, F/2.2, 114˚ (Ultrawide), 1/2.76", 0.64Μm, Af 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)8K@24/30Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120/240/960Fps, 10-Bit Hdr10+, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single60 Mp, F/2.2, (Wide), 1/2.8", 0.61Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/120Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass, Bds, Galileo
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Displayport 1.4

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer
Khác (Other)Ready For Support

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4800 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)68W Wired, 50% In 15 Min, 100% In 35 Min (Advertised) 15W Wireless 5W Reverse Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)Cosmos Blue, Stardust White
Giá Cả (Price)About 850 Eur