Thông số MOTOROLA EDGE X30 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA EDGE X30


MOTOROLA EDGE X30
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: EDGE X30
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 108.4 cm2 (~87.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, MYUI 3.0

Thông số chi tiết - MOTOROLA EDGE X30


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1800 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 41, 78 Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, December 09
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, December 15

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.6 X 75.6 X 8.5 Mm (6.44 X 2.98 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)194 G (6.84 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back (Gorilla Glass 5)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Water-Repellent Design

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 1B Colors, 144Hz, Hdr10+, 500 Nits (Typ), 700 Nits (Hbm)
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 108.4 Cm2 (~87.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~393 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Myui 3.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.00 Ghz Cortex-X2 & 3X2.50 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.9, (Wide), 1/1.55", 1.0Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 50 Mp, F/2.2, 114˚ (Ultrawide), 1/2.76", 0.64Μm 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120/240Fps, 720P@960Fps, 10-Bit Hdr10+, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single60 Mp, F/2.2, (Wide), 1/2.8", 0.61Μm Or 60 Mp, F/2.2, (Wide), 1/2.8", 0.61Μm, Under Display
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/120Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass, Bds, Galileo
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Ready For Support

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah (Regular Version)/ 4800 Mah (Under Screen Camera Version), Non-Removable
Sạc (Charging)68W Wired, 100% In 35 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black
Số Hiệu (Models)Xt2201-2, Xt2201-6
Giá Cả (Price)About 420 Eur