Thông số MOTOROLA MOTO G STYLUS (2022) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO G STYLUS (2022)


MOTOROLA MOTO G STYLUS (2022)
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO G STYLUS (2022)
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.8 inches, 109.3 cm2 (~84.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Helio G88 (12nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO G STYLUS (2022)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 25, 26, 29, 30, 38, 41, 66, 71
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, February 03
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, February 17

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)170.2 X 75.9 X 9.5 Mm (6.70 X 2.99 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)216 G (7.62 Oz)
SimNano-Sim
Khác (Other)Stylus Water-Repellent Coating

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 90Hz
Kích Thước (Size)6.8 Inches, 109.3 Cm2 (~84.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2460 Pixels (~396 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Helio G88 (12Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.0 Ghz Cortex-A75 & 6X1.8 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G52 Mc2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.9, 26Mm (Wide), 0.64Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 118˚ (Ultrawide), 1/4.0, 1.12Μm 2 Mp, F/2.2, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30/60Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.2, (Wide), 1/3.06", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Bds, Galileo (Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)10W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Twilight Blue, Metallic Rose
Giá Cả (Price)$ 248.06 / € 50.73