Thông số MOTOROLA MOTO G13 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO G13


MOTOROLA MOTO G13
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO G13
  • Năm Sản Xuất: 2023
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.0 cm2 (~83.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6769Z Helio G85 (12nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 13

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO G13


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2023, January 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2023, January 24

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.7 X 74.7 X 8.2 Mm (6.41 X 2.94 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)183.5 G (6.49 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Water-Resistant Design

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 90Hz, 400 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.0 Cm2 (~83.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~270 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Panda Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6769Z Helio G85 (12Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.0 Ghz Cortex-A75 & 6X1.8 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G52 Mc2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8, (Wide), 0.64Μm, Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, (Wide), 1/4", 1.12Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo (Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)20W Or 10W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Matte Charcoal, Blue Lavender, Rose Gold
Giá Cả (Price)$ 365.00 / € 179.99