Thông số MOTOROLA MOTO G200 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO G200 5G


MOTOROLA MOTO G200 5G
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO G200 5G
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.8 inches, 109.8 cm2 (~86.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8350 Snapdragon 888+ 5G (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.99 GHz Cortex-X1 & 3x2.42 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, upgradable to Android 12

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO G200 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (Ca) Cat20 2000/150 Mbps, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, November 18
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, February 10

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)168.1 X 75.5 X 8.9 Mm (6.62 X 2.97 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)202 G (7.13 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Water-Repellent Design

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Lcd, 144Hz, Hdr10
Kích Thước (Size)6.8 Inches, 109.8 Cm2 (~86.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2460 Pixels (~395 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Upgradable To Android 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8350 Snapdragon 888+ 5G (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.99 Ghz Cortex-X1 & 3X2.42 Ghz Cortex-A78 & 4X1.80 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 660

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple108 Mp, F/1.9, (Wide), 1/1.52", 0.7Μm, Pdaf 13 Mp, F/2.2, 119˚ (Ultrawide), 1.12Μm, Af 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Ps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.2, (Wide), 1.0Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo (Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Ready For Support

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)33W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Stellar Blue, Glacier Green
Giá Cả (Price)$ 559.99 / € 338.60 / £ 425.60

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 682346 (V8), 811124 (V9) Geekbench: 3319 (V5.1) Gfxbench: 60Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1633:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-26.7 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 102H