Thông số MOTOROLA MOTO G23 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO G23


MOTOROLA MOTO G23
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO G23
  • Năm Sản Xuất: 2023
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.0 cm2 (~83.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6769Z Helio G85 (12nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 13

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO G23


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Europe, Ap/Mea
Khác (Other)1, 2, 3, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41 - Ap/Mea
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Europe
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte (Ca)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2023, January 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2023, January 24

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.7 X 74.7 X 8.2 Mm (6.41 X 2.94 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)184.3 G (6.49 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Water-Resistant Design

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 90Hz, 400 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.0 Cm2 (~83.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~270 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Panda Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6769Z Helio G85 (12Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.0 Ghz Cortex-A75 & 6X1.8 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G52 Mc2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8, (Wide), 0.64Μm, Pdaf 5 Mp, F/2.2, 118˚ (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.5, (Wide), 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo (Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)30W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Matte Charcoal, Pearl White, Steel Blue
Giá Cả (Price)$ 363.07