Thông số MOTOROLA MOTO G42 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO G42


MOTOROLA MOTO G42
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO G42
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.4 inches, 98.9 cm2 (~83.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, planned upgrade to Android 13

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO G42


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 - International
Khác (Other)1, 2, 3, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41 - India
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 26, 28, 40, 41, 66 - Latam, Brazil
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, June 09
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, June 28

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160.4 X 73.5 X 8 Mm (6.31 X 2.89 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)175 G (6.17 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Water-Repellent Design

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled
Kích Thước (Size)6.4 Inches, 98.9 Cm2 (~83.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~411 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Planned Upgrade To Android 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm6225 Snapdragon 680 4G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.4 Ghz Kryo 265 Gold & 4X1.9 Ghz Kryo 265 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 610

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8 (Wide), 1/2.76", 0.64Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 118˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.2, (Wide), 1.0Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo (Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)18W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Atlantic Green, Metallic Rose
Số Hiệu (Models)Xt2233-2
Giá Cả (Price)$ 166.00 / € 169.99 / £ 244.31