Thông số MOTOROLA MOTO G51 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO G51 5G


MOTOROLA MOTO G51 5G
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO G51 5G
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.8 inches, 111.6 cm2 (~85.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM4350-AC Snapdragon 480+ 5G (8 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 460 & 6x1.8 GHz Kryo 460)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, upgradable to Android 12

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO G51 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1900 / 2100 - Europe, Asia, Saudi Arabia
Khác (Other)1, 5, 8, 28, 41, 78 Sa/Nsa/Sub6 - China
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 18, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 42, 43 - Europe/Asia
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa/Sub6 - Europe/Asia
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (Ca) Cat18 1200/150 Mbps, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, November 03
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, December 16

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)170.5 X 76.5 X 9.1 Mm (6.71 X 3.01 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)208 G (7.34 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Water-Repellent Design

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 120Hz
Kích Thước (Size)6.8 Inches, 111.6 Cm2 (~85.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~387 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Upgradable To Android 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm4350-Ac Snapdragon 480+ 5G (8 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 460 & 6X1.8 Ghz Kryo 460)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 619

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8 (Wide), 1/2.76", 0.64Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 118˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30/60/240Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, (Wide), 1.12Μm - Global Or 16 Mp, F/2.2, (Wide), 1.12Μm - China Only
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd/Adaptive
PositioningGps, Glonass, Galileo (Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)20W Wired (India) 10W Wired (Global)

MISC
Màu Sắc (Colors)Indigo Blue, Bright Silver, Aqua Blue
Giá Cả (Price)$ 173.00 / € 213.32 / £ 204.95

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 302859 (V9) Geekbench: 1696 (V5.1) Gfxbench: 26Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1634:1
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-28.3 Lufs (Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 124H