Thông số MOTOROLA MOTO G53 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO G53


MOTOROLA MOTO G53
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO G53
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.0 cm2 (~83.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM4350-AC Snapdragon 480+ 5G (8 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 460 & 6x1.8 GHz Kryo 460)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 13

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO G53


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 5, 8, 28, 41, 78 Sa/Nsa - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Emea & Ap, China
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 42 - Emea & Ap
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa - Emea & Ap
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, December 15
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, December 15

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.7 X 74.7 X 8.2 Mm (6.41 X 2.94 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)183 G (6.46 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Water-Resistant Design

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 120Hz
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.0 Cm2 (~83.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~270 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm4350-Ac Snapdragon 480+ 5G (8 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 460 & 6X1.8 Ghz Kryo 460)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 619

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual50 Mp, F/1.8 (Wide), 1/2.76", 0.64Μm, Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, (Wide), 1/4", 1.12Μm Or 16 Mp, F/2.2, (Wide), 1.0Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)18W Wired (China, Latam) 10W Wired (International) Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Ink Blue, Arctic Silver, Pale Pink
Số Hiệu (Models)Xt2335-2
Giá Cả (Price)About 250 Eur