Thông số MOTOROLA MOTO G62 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO G62 5G


MOTOROLA MOTO G62 5G
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO G62 5G
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.0 cm2 (~85.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM4350-AC Snapdragon 480+ 5G (8 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 460 & 6x1.8 GHz Kryo 460)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, planned upgrade to Android 13

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO G62 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 43 - Europe
Khác (Other)1, 5, 7, 28, 40, 41, 66, 78 Sa/Nsa - Latam, Brazil
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa - Europe
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, June 09
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, June 28

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)161.8 X 74 X 8.6 Mm (6.37 X 2.91 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)184 G (6.49 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Water-Repellent Design

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 120Hz
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.0 Cm2 (~85.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~405 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Planned Upgrade To Android 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm4350-Ac Snapdragon 480+ 5G (8 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 460 & 6X1.8 Ghz Kryo 460)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 619

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8 (Wide), 1/2.76", 0.64Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 118˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.2, (Wide), 1.0Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds (Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)15W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Midnight Gray, Frosted Blue
Giá Cả (Price)$ 177.00 / € 199.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 303072 (V9) Geekbench: 1697 (V5.1) Gfxbench: 14Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1571:1
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-25.9 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 122H