Thông số MOTOROLA MOTO G73 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO G73


MOTOROLA MOTO G73
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO G73
  • Năm Sản Xuất: 2023
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.0 cm2 (~85.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek Dimensity 930 (6 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 13

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO G73


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 40, 41, 42
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2023, January 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2023, January 24

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)161.4 X 73.8 X 8.3 Mm (6.35 X 2.91 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)181 G (6.38 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Water-Resistant Design

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 120Hz
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.0 Cm2 (~85.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~405 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Dimensity 930 (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Cortex-A78 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Img Bxm-8-256

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual50 Mp, F/1.8, (Wide), 1.0Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 118˚ (Ultrawide), 1.12Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.4, (Wide), 1.0Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)5.3, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo (Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioUnspecified
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)30W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Lucent White, Midnight Blue
Giá Cả (Price)About 300 Eur