Thông số MOTOROLA MOTO G82 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO G82


MOTOROLA MOTO G82
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO G82
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.6 inches, 103.6 cm2 (~86.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, planned upgrade to Android 13

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO G82


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, May 12
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, June 07

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160.9 X 74.5 X 8 Mm (6.33 X 2.93 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)173 G (6.10 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Water-Repellent Design

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled, 120Hz
Kích Thước (Size)6.6 Inches, 103.6 Cm2 (~86.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~402 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Planned Upgrade To Android 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm6375 Snapdragon 695 5G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 660 Gold & 6X1.7 Ghz Kryo 660 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 619

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8 (Wide), 1/2.76", 0.64Μm, Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.2, 118˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.2, (Wide), 1.0Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo (Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)30W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Meteorite Gray, White Lily
Số Hiệu (Models)Xt2225-1
Giá Cả (Price)$ 276.00 / € 262.89 / £ 312.58 / C$ 399.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 380812 (V9) Geekbench: 1977 (V5.1) Gfxbench: 16Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-26.4 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 130H