Thông số MOTOROLA MOTO TAB G62 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO TAB G62


MOTOROLA MOTO TAB G62
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO TAB G62
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 10.6 inches, 319.8 cm2 (~80.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide), 1/4.0, 1.12µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO TAB G62


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, August 17
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, August 22

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)251.2 X 158.8 X 7.5 Mm (9.89 X 6.25 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)465 G (1.03 Lb)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimKhông (No)
Khác (Other)Water-Repellent Design

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)10.6 Inches, 319.8 Cm2 (~80.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1200 X 2000 Pixels, 5:3 Ratio (~220 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm6225 Snapdragon 680 4G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.4 Ghz Kryo 265 Gold & 4X1.9 Ghz Kryo 265 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 610

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.2, 118˚ (Ultrawide), 1/4.0, 1.12Μm, Af
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (4 Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
Positioning
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity (Accelerometer, Gyro, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 7700 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)20W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray
Giá Cả (Price)About 200 Eur