Thông số MOTOROLA MOTO X30 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO X30 PRO


MOTOROLA MOTO X30 PRO
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO X30 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 108.4 cm2 (~91.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, MYUI 4.0

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO X30 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte
Tần Số 5G (5G Bands)Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, August 11
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, August 11

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)161.7 X 73.5 X 8.4 Mm (6.37 X 2.89 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)198.5 G (7.02 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back (Gorilla Glass 5)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash And Dust Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 1B Colors, 144Hz, Hdr10+, 1000 Nits (Hbm), 1250 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 108.4 Cm2 (~91.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~393 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Myui 4.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.19 Ghz Cortex-X2 & 3X2.75 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple200 Mp, F/2.0, (Wide), 1/1.22", 0.64Μm, Pdaf, Ois 50 Mp, F/2.2, 117˚ (Ultrawide), 1/2.76", 0.64Μm, Af 12 Mp, F/1.6, (Telephoto), 1/2.93", 1.22Μm, Pdaf, 2X Optical Zoom
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)8K@30Fps, 4K@30Fps, 1080P@30/60/120/240Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single60 Mp, F/2.2, (Wide), 0.64Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass (L1), Bds (B1I+B1C+B2A), Galileo (E1+E5A), Qzss (L1+L5)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Ready For 3.5 Support

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4610 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)125W Wired, 50% In 7 Min, 100% In 19 Min (Advertised) 50W Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black
Số Hiệu (Models)Xt2241-1
Giá Cả (Price)About 550 Eur