Thông số MOTOROLA MOTO X40 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO X40


MOTOROLA MOTO X40
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO X40
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 108.4 cm2 (~90.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 13, MYUI 5.0

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO X40


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 48, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, December 15
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, December 22

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)161.2 X 74 X 8.6 Mm (6.35 X 2.91 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)199 G (7.02 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back (Gorilla Glass Victus), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 1B Colors, 165Hz, Hdr10+
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 108.4 Cm2 (~90.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~393 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 13, Myui 5.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8550-Ab Snapdragon 8 Gen 2 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.2 Ghz Cortex-X3 & 2X2.8 Ghz Cortex-A715 & 2X2.8 Ghz Cortex-A710 & 3X2.0 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 740

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1 - 128Gb Ufs 4.0 - 256Gb/512Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.9, (Wide), 1/1.55", 1.0Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 50 Mp, F/2.2, 117˚ (Ultrawide), 1/2.76", 0.64Μm, Af 12 Mp, F/1.6, (Telephoto), 1/2.93", 1.22Μm, Pdaf, 2X Optical Zoom
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120/240Fps, 720P@960Fps, 10-Bit Hdr10+, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single60 Mp, F/2.2, (Wide), 1/2.8", 0.61Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
PositioningGps (L1+L5), Glonass (L1), Bds (B1I+B1C+B2A), Galileo (E1+E5A), Qzss (L1+L5)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass
Khác (Other)Ready For 3.5 Support

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4600 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)125W Wired, Pd3.0, Qc5, 50% In 7 Min (Advertised) 15W Wireless 5W Reverse Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue
Số Hiệu (Models)Xt2301-5
Giá Cả (Price)$ 519.00