Thông số MOTOROLA RAZR 2022 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA RAZR 2022


MOTOROLA RAZR 2022
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: RAZR 2022
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 108.4 cm2 (~81.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, planned upgrade to Android 13

Thông số chi tiết - MOTOROLA RAZR 2022


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 48, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 26, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78, 79 Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, August 11
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, August 18

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)Unfolded: 167.0 X 79.8 X 7.6 Mm Folded: 86.5 X 79.8 X 17 Mm
Trọng Lượng (Weight)200 G (7.05 Oz)
Thiết Kế (Build)Plastic Front (Opened), Glass Front (Closed, Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame (7000 Series), Hinge (Stainless Steel)
SimNano-Sim And Esim
Khác (Other)Water-Repellent Coating

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Foldable Amoled, 1B Colors, 144Hz, Hdr10+
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 108.4 Cm2 (~81.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~393 Ppi Density)
Khác (Other)Second External Amoled Display, 2.7 Inches, 573 X 800 Pixels

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Planned Upgrade To Android 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.19 Ghz Cortex-X2 & 3X2.75 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual50 Mp, F/1.8, (Wide), 1/1.55", 1.0Μm, Pdaf, Ois 13 Mp, F/2.2, 120˚ (Ultrawide), 1.12Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Auto Hdr
Video (Video)8K@30Fps, 4K@30/60Fps, 1080P@30/60/120Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.4, (Wide), 0.7Μm
Chức Năng (Features)Auto Hdr
Video (Video)1080P@30/60Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Edr, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass (L1), Bds (B1I+B1C+B2A), Galileo (E1+E5A), Qzss (L1+L5)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 3500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)30W Wired

MISC
Màu Sắc (Colors)Satin Black
Số Hiệu (Models)Xt2251-1
Giá Cả (Price)$ 1,029.97 / € 1,099.00 / £ 899.98 / C$ 1,590.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 965260 (V9) Geekbench: 3944 (V5.1) Gfxbench: 76Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-25.4 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 64H