Thông số MOTOROLA THINKPHONE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA THINKPHONE


MOTOROLA THINKPHONE
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: THINKPHONE
  • Năm Sản Xuất: 2023
  • Hiển Thị (Display): 6.6 inches, 105.2 cm2 (~89.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.19 GHz Cortex-X2 & 3x2.75 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 13

Thông số chi tiết - MOTOROLA THINKPHONE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Row
Khác (Other)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 41, 66, 77, 78 Sa/Nsa/Sub6 - Prc
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 32, 38, 38, 39, 40, 41, 42, 43, 48, 66 - Row
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 77, 78 Sa/Nsa/Sub6 - Row
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (Ca), 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2023, January 05
Trạng Thái (Status)Available. Released 2023, January 29

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.8 X 74.4 X 8.3 Mm (6.25 X 2.93 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)188.5 G (6.67 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass Victus), Aramid Fibre Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min) Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.3M Mil-Std-810H Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)P-Oled, 1B Colors, 144Hz, Hdr10+
Kích Thước (Size)6.6 Inches, 105.2 Cm2 (~89.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~399 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass Victus

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8475 Snapdragon 8+ Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.19 Ghz Cortex-X2 & 3X2.75 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram, 256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.8, (Wide), 1/1.5", 1.0Μm, Multi-Directional Pdaf, Ois 13 Mp, F/2.2, 120˚ (Ultrawide), 1.12Μm, Af 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)8K@30Fps, 4K@30/60Fps, 4K@30Fps Hdr10, 1080P@30/60/120/240/960Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.5, (Wide), 0.7Μm, Af - Row Model 16 Mp, F/2.0, (Wide), 1.0Μm - Prc Model
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Tri-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le
PositioningGps, Glonass, Galileo (Gps, Glonass, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer (North America Only)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)68W Wired 15W Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)Carbon Black
Giá Cả (Price)$ 1,141.00 / € 1,099.00 / £ 895.00

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video