Thông số MSI GP60 2QE LEOPARD LAPTOP - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MSI GP60 2QE LEOPARD LAPTOP


MSI GP60 2QE LEOPARD LAPTOP
  • Thương hiệu: MSI
  • Model: GP60 2QE LEOPARD LAPTOP
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): gp60 2qe leopard
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i7-4720hq
  • Màu Sắc (Colors): black
  • Trọng Lượng (Weight): 2.4 kg
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): nvidia geforce 940m

Thông số chi tiết - MSI GP60 2QE LEOPARD LAPTOP


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Core I7 4Th Gen, 2.6 Ghz, 4 Gb Ram, 2 Gb Graphics
Lưu Trữ (Storage)1 Tb Hdd, 128 Gb Ssd, Sata, 7200 Rpm
Ắc Quy (Battery)Li-Ion, 6 Cell
Thiết Kế (Design)15.6 Inches, 1920 X 1080 Pixels, 2.4 Kg, 37.6 Mm Thick

BỘ NHỚ (MEMORY)
Memory Layout1 X 4 Gigabyte
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)16 Gb
Bộ Nhớ Đồ Họa (Graphics Memory)2 Gb
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)2 Dimm
Tốc Độ Ram (Ram Speed)1600 Mhz
Dung Tích (Capacity)4 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Windows 10
Loại (Type)64

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Loại Ổ Cứng (Drive Type)Blu-Ray
Bàn Phím (Keyboard)Keyboard By Steelseries
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touchpad With Multi-Touch Gesture Support
Quét Dấu Vân Tay (Fingerprint Scanner)Không (No)
Optical DriveBluray/Dvd Super Multi

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1920 X 1080
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)383 X 249 X 37.6 Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Hd Fhd Anti-Glare Display
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)15.6 Inches
Trọng Lượng (Weight)2.4 Kg
Màu Sắc (Colors)Black

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Msi
Model (Model)Gp60 2Qe Leopard

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)7200 Rpm
Dung Lượng Ssd (Ssd Capacity)128 Gb
Hdd Capacity1 Tb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Loại Ethernet (Ethernet Type)10/100/1000 Base-T
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technologies)Creative Sound Blaster Cinema
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Giải Pháp Âm Thanh (Audio Solution)Hd Audio Solution
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Đầu Đọc Digital Media (Digital Media Reader)Có (Yes)
Quay Video (Video Recording)30Fps@720P
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 A/B/G/N/Ac
Cổng Vga (Vga Port)Có (Yes)
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)2
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)2
Loa (Speakers)Stereo Speakers
Số Cổng Ethernet (Ethernet Portsnumbers)1

ẮC QUY (BATTERY)
Nguồn Cấp (Power Supply)120 W Ac Adapter W
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Pin (Battery Cell)6 Cell

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Variant)940M
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Core I7 4Th Gen
Clockspeed2.6 Ghz
Processor MakeIntel
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Nvidia Geforce 940M
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Hm86 Express
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I7-4720Hq
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Nvidia
Model Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Model)Geforce
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)4720Hq

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, Gaming Bag, User Guide (Laptop, Battery, Ac Adapter, Gaming Bag, User Guide)
Warranty1 Year