MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Multistrada V4 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° Granturismo V 4, Counter Rotating Crankshaft, 4 Valves Per Cylinder, Twin Pulse Firing Order (Four Stroke, 90° Granturismo V 4, Counter Rotating Crankshaft, 4 Valves Per Cylinder,
Twin Pulse Firing Order) |
Dung Tích (Capacity) | 1158 Cc / 71 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 83 X 53.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 14.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel Muffler, Double Catalytic Converter And 4 Lambda Probes |
Emission | Euro 5 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection System, Øeq 46 Mm Elliptical Throttle Bodies With
Ride-By-Wire System |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 170 Hp / 125 Kw @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 125 Nm / 92 Lb-Ft @ 8750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiplate Wet Clutch With Hydraulic Control, Self-Servo Action On Drive, Slipper Action On Over-Run (Multiplate Wet Clutch With Hydraulic Control, Self-Servo Action On Drive,
Slipper Action On Over-Run) |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed Gearbox With Ducati Quick Shift (Dqs) Up & Down System |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Front Sprocket Z16, Rear Sprocket Z42 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 40/13, 2Nd 36/16, 3Rd 34/19, 4Th 31/21, 5Th 23/29, 6Th 25/27 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | Straight Cut Gears, Ratio 1.8:1 |
Khung Xe (Frame) | Aluminum Monocoque Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 50 Mm Fully Adjustable Usd Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 170 Mm / 6.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable Monoshock, Remote Spring Preload Adjustment, Aluminum
Double-Sided Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 180 Mm / 7.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320 Mm Semi-Floating Discs, Radially Mounted Brembo Monobloc 4-Piston
2-Pad Calipers, Radial Master Cylinder |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 265Mm Disc, Brembo 2-Piston Floating Caliper |
Abs System | Standard Cornering Abs |
Bánh Xe (Wheels) | Light Alloy Cast |
Vành Trước (Front Rim) | 3 X 19 In |
Vành Sau (Rear Rim) | 4.5 X 17 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr 19 Pirelli Scorpion Trail Ii |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60 Zr 17 Pirelli Scorpion Trail Ii |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 102.5 Mm / 4.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1567 Mm / 61.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 840 Mm - 860 Mm / 33.1 In - 33.9 In - Adjustable |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 220 Mm / 8.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 215 Kg / 474 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 240 Kg / 529 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |