MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Münch Mammut 2000 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 |
Động Cơ (Engine) | Cosworth, Four-Stroke, Turbocharged. Transverse Four Cylinder, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1998 Cc / 122 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 86 X 86 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.0 : 1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronical Münch Motor Steuerung With Lambda Sonde |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 260 Hp / 191 Kw @ 5650 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 295 Nm / 30.1 Km-G @ 3500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Steel, |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Öhlins Telescopic, Ø 43 Mm, Adjustment, Front Spring Base, Rebound, Compression, 120Mm Wheel Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | 2 X Wp Horizontal, Adjustment, Rear Spring Base, Rebound, Compression, 65Mm Wheel Travel. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 8 Pistons Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 280Mm Disc 4 Pistons Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/50 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1540 Mm / 60.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 354 Kg / 780 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 26.5 Liters / 7.0 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 156 Mph 250 Km/H Electronically Limited |
Related Links | Muench Story- |