MAIN SPECIFICATION |
---|
Model (Model) | Muz Mastiff 660 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1996 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 5 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 660 Cc / 40.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 84 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 35Mm Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 50 Hp / 36.4 Kw @ 6500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 57 Nm / 42.0 Lb-Ft @ 5250 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Single Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Paioli 45Mm Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 180 Mm / 6.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | White Power Gas-Suspension Mono-Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 298Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 245Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/60 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60 Zr17 |
Fork Angle | 62° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1465 Mm / 57.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 930 Mm / 36.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 175.0 Kg / 385.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.5 Litres / 3.5 Us Gal |