Thông số MUZ SAXON COUNTRY 500 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MUZ SAXON COUNTRY 500

  • Thương hiệu: MZ
  • Model: MUZ SAXON COUNTRY 500
  • Năm Sản Xuất: 1993
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 34 hp / 24.8 kw @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1993 - 96
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 -19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90 -16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 23 litres / 6.0 us gal

Thông số chi tiết - MUZ SAXON COUNTRY 500


MAIN SPECIFICATION
Model (Model)Muz Saxon Country 500
Năm Sản Xuất (Year)1993 - 96
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder.
Dung Tích (Capacity)494 Cc / 30.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)89 X 79.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)34 Hp / 24.8 Kw @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)35 Nm / 25.8 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)160Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 -19
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90 -16
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1371 Mm / 54 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)820 Mm / 32.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)149 Kg / 328.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)23 Litres / 6.0 Us Gal

Hình Ảnh - MUZ SAXON COUNTRY 500


MUZ SAXON COUNTRY 500 - cauhinhmay.com

MUZ SAXON COUNTRY 500 - cauhinhmay.com

MUZ SAXON COUNTRY 500 - cauhinhmay.com