Thông số MUZ TS 125 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MUZ TS 125

  • Thương hiệu: MZ
  • Model: MUZ TS 125
  • Năm Sản Xuất: 1973
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 10 hp / 7.35 kw @ 6300 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1973 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.5 litres / 3.3 us gal

Thông số chi tiết - MUZ TS 125


MAIN SPECIFICATION
Model (Model)Muz Ts 125
Năm Sản Xuất (Year)1973 -
Động Cơ (Engine)Two Stroke Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)123 Cc / 7.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)52 X 58 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.1:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery & Coil
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)10 Hp / 7.35 Kw @ 6300 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)21.2 Nm / 1.25 Kg-M @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)185 Mm / 7.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm, Dual Shocks
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)105 Mm / 4.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00-18
Kích Thước (Dimensions)Length 2045 Mm / 80.5 In Width    730 Mm / 28.7 In Height 1125 Mm / 44.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)103 Kg / 227 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.5 Litres / 3.3 Us Gal

Hình Ảnh - MUZ TS 125


MUZ TS 125 - cauhinhmay.com

MUZ TS 125 - cauhinhmay.com