Thông số MV AGUSTA 125 GTL 5 VELOCITÀ - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MV AGUSTA 125 GTL 5 VELOCITÀ

  • Thương hiệu: MV
  • Model: AGUSTA 125 GTL 5 VELOCITÀ
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 6.7 kw / 9 hp @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1966 - 68
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2 75- 18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 2.75- 18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - MV AGUSTA 125 GTL 5 VELOCITÀ


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Mv Agusta 125 Gtl 5 Velocità
Năm Sản Xuất (Year)1966 - 68
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Pushrod, 2 Valve
Dung Tích (Capacity)123 Cc / 7.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)53 X 56 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)22Mm Carburettor
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)6.7 Kw / 9 Hp @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tube Steel Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm With Dual Dampers.
Phanh Trước (Front Brakes)152Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)122Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2 75- 18
Lốp Sau (Rear Tyre)2.75- 18
Kích Thước (Dimensions)Length  1920 Mm / 75.5 In Width    620 Mm / 24.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1280 Mm / 50.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)108 Kg / 238 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.9 Us Gal

Hình Ảnh - MV AGUSTA 125 GTL 5 VELOCITÀ


MV AGUSTA 125 GTL 5 VELOCITÀ - cauhinhmay.com