MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta 125 Sport Gtls |
Năm Sản Xuất (Year) | 1970 - 73 |
Produced | 1023 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Pushrod, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 123.5 Cc / 7.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 53 X 56 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 22Mm Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Fywheel - Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 6.7 Kw / 9 Hp @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiple Plate Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Open Double Cradle Tubular And Pressed Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Hydraulic Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | 158Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 123Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2 75- 18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2 75- 18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1920 Mm / 75.5 In Width 640 Mm / 25.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1280 Mm / 50.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 105 Kg / 231.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |