Thông số MV AGUSTA 125 SPORT GTLS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MV AGUSTA 125 SPORT GTLS

  • Thương hiệu: MV
  • Model: AGUSTA 125 SPORT GTLS
  • Năm Sản Xuất: 1970
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 6.7 kw / 9 hp @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1970 - 73
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2 75- 18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 2 75- 18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.9 us gal

Thông số chi tiết - MV AGUSTA 125 SPORT GTLS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Mv Agusta 125 Sport Gtls
Năm Sản Xuất (Year)1970 - 73
Produced1023 Units
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Pushrod, 2 Valve
Dung Tích (Capacity)123.5 Cc / 7.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)53 X 56 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)22Mm Carburettor
Hệ Thống Điện (Ignition)Fywheel - Magneto
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)6.7 Kw / 9 Hp @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiple Plate Clutch
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Open Double Cradle Tubular And Pressed Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Hydraulic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm With Hydraulic Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)158Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)123Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2 75- 18
Lốp Sau (Rear Tyre)2 75- 18
Kích Thước (Dimensions)Length  1920 Mm / 75.5 In Width    640 Mm / 25.1 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1280 Mm / 50.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)105 Kg / 231.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.9 Us Gal

Hình Ảnh - MV AGUSTA 125 SPORT GTLS


MV AGUSTA 125 SPORT GTLS - cauhinhmay.com