MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta 150 Sport Rss |
Năm Sản Xuất (Year) | 1970 - 73 |
Produced | 6515 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Pushrod, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 150.1 Cc / 9.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 59.5 X 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Dellorto Mb 22B Carburetor |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Flywheel-Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 10 Kw / 13.4 Hp @ 5800 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiple Plate Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Tubular And Pressed Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Hydraulic Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | 150Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 125Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2 75 18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.75- 18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1900 Mm / 74.8 In Width: 620 Mm / 24.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1285 Mm / 50.5 In |
Trọng Lượng (Weight) | 95 Kg / 209 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |