MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta 175 Sport Cs 75 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1954 - 56 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 172.3 C / 10.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 59.5 X 62 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 22Mm Dellorto Ma22 Carburetor |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Flywheel-Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 8.2 Kw / 11 Hp @ 5400 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Tubular And Pressed Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Hydraulic Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | 160Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 140Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75- 19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.75- 19 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1895 Mm / 74.6 In Width: 620 Mm / 24.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1280 Mm / 50.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 110 Kg / 242 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |