Thông số MV AGUSTA 175 SPORT CS 75 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MV AGUSTA 175 SPORT CS 75

  • Thương hiệu: MV
  • Model: AGUSTA 175 SPORT CS 75
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 8.2 kw / 11 hp @ 5400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1954 - 56
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75- 19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 2.75- 19
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - MV AGUSTA 175 SPORT CS 75


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Mv Agusta 175 Sport Cs 75
Năm Sản Xuất (Year)1954 - 56
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 2 Valve
Dung Tích (Capacity)172.3 C / 10.6 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)59.5 X 62 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)22Mm Dellorto Ma22 Carburetor
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Điện (Ignition)Flywheel-Magneto
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)8.2 Kw / 11 Hp @ 5400 Rpm
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Cradle Tubular And Pressed Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm With Hydraulic Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)160Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)140Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75- 19
Lốp Sau (Rear Tyre)2.75- 19
Kích Thước (Dimensions)Length: 1895 Mm / 74.6 In Width: 620 Mm / 24.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1280 Mm / 50.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)110 Kg / 242 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal

Hình Ảnh - MV AGUSTA 175 SPORT CS 75


MV AGUSTA 175 SPORT CS 75 - cauhinhmay.com