MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta 235 Tevere |
Năm Sản Xuất (Year) | 1959 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Pushrod, 2 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 231.7 Cc / 14.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 69 X 62 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 7.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Single 24 Mm Carburettor |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Flywheel Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 8.2 Kw /11.0 Hp @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiple Plate Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 4 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Tubular And Pressed Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Hydraulic Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | 200Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 200Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00-19 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2040 Mm / 80.3 In Width: 590 Mm / 23.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1350 Mm / 53.0 In |
Trọng Lượng (Weight) | 132 Kg / 291 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |