Thông số MV AGUSTA 235 TEVERE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MV AGUSTA 235 TEVERE

  • Thương hiệu: MV
  • Model: AGUSTA 235 TEVERE
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 8.2 kw /11.0 hp @ 5500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1959 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.00-19
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - MV AGUSTA 235 TEVERE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Mv Agusta 235 Tevere
Năm Sản Xuất (Year)1959 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Pushrod, 2 Valve
Dung Tích (Capacity)231.7 Cc / 14.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)69 X 62 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Single 24 Mm Carburettor
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Điện (Ignition)Flywheel Magneto
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)8.2 Kw /11.0 Hp @ 5500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiple Plate Clutch
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Cradle Tubular And Pressed Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Hydraulic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm With Hydraulic Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)200Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)200Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-19
Lốp Sau (Rear Tyre)3.00-19
Kích Thước (Dimensions)Length: 2040 Mm / 80.3 In Width:   590 Mm / 23.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1350 Mm / 53.0 In
Trọng Lượng (Weight)132 Kg / 291 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal

Hình Ảnh - MV AGUSTA 235 TEVERE


MV AGUSTA 235 TEVERE - cauhinhmay.com

MV AGUSTA 235 TEVERE - cauhinhmay.com