MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta 350 Scrambler B |
Năm Sản Xuất (Year) | 1972 - 74 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 20° Inclination Parallel Twin Cylinder, Ohv Engine With Rocker Support |
Dung Tích (Capacity) | 349 Cc / 21.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 63 X 56 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 24Mm Dell'Orto Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 27 Hp / 20.1 Kw @ 7600 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiple Plate Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Beam Tubular And Pressed Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm Fork With Adjustable Hydraulic Shock Absorbers |
Phanh Trước (Front Brakes) | 200Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 200Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1960 Mm / 77.1 In Width: 620 Mm / 24.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1300 Mm / 51.1 In |
Trọng Lượng (Weight) | 149 Kg / 328.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.7 Us Gal |