Thông số MV AGUSTA 350 SCRAMBLER B - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MV AGUSTA 350 SCRAMBLER B

  • Thương hiệu: MV
  • Model: AGUSTA 350 SCRAMBLER B
  • Năm Sản Xuất: 1972
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 27 hp / 20.1 kw @ 7600 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1972 - 74
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.25-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - MV AGUSTA 350 SCRAMBLER B


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Mv Agusta 350 Scrambler B
Năm Sản Xuất (Year)1972 - 74
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 20° Inclination Parallel Twin Cylinder,  Ohv Engine With Rocker Support
Dung Tích (Capacity)349 Cc / 21.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)63 X 56 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 24Mm Dell'Orto Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)27 Hp / 20.1 Kw @ 7600 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiple Plate Clutch
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Single Beam Tubular And Pressed Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Hydraulic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm Fork With Adjustable Hydraulic Shock Absorbers
Phanh Trước (Front Brakes)200Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)200Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.75-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.25-18
Kích Thước (Dimensions)Length: 1960 Mm / 77.1 In Width: 620 Mm / 24.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1300 Mm / 51.1 In
Trọng Lượng (Weight)149 Kg / 328.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13 Litres / 3.7 Us Gal

Hình Ảnh - MV AGUSTA 350 SCRAMBLER B


MV AGUSTA 350 SCRAMBLER B - cauhinhmay.com