MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta 750Gt Turismo 4C 75 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1972 - 74 |
Produced | 33 Units |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 742.9 Cc / 45.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65 X 56 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5;1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Deu'Orto Ub24B2 E Ub24Bs2.Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | 12 V Battery And Automotive Type Distributor Coil |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 68.5 Hp / 50.4 Kw @ 8450 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiple Disc In Oil Bath. |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm And Spring Load-Adjusting Shock Absorbers |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00-18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2210 Mm / 87.0 In Width: 720 Mm / 28.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1390 Mm / 54.7 In |
Trọng Lượng (Weight) | 246 Kg / 542.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 24 Litres / 6.3 Us Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 190 Km/H / 117 Mp/H |
Reviews | Kcycle Magazine / Moto Legende / Motorcyclist Illustrated Feb 1973 |