MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv
Agusta 750S America |
Năm Sản Xuất (Year) | 1976 - 77 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 2 Valve Per Cylinder (Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 2 Valve Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 787.7 Cc / 48.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 67
X 56 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5;1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Deu'Orto Ub24B2 E Ub24Bs2.Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Distributor |
Ắc Quy (Battery) | 12V Isah Battery |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 75 Hp / 56 Kw @ 8500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiple Disc In Oil Bath. |
Hộp Số (Transmission) | 5
Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 11.68 / 2Nd 8.45 / 3Rd
6.47 4Th 5.44 / 5Th 4.98 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Welded, Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Ceriani Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Marzocchi Shocks Preload Adjustable |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 275Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 200Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 100/90 -18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2210 Mm / 87.0 In
Width: 720 Mm / 28.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1390 Mm / 54.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30,5 In |
Trọng Lượng (Weight) | 235
Kg / 518 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 24
Litres / 6.3 Us Gal |
Consumption Average | 12 Km/Lit |
Standing
¼ Mile | 13.9 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 210 Km/H |