MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta 750S Sport |
Năm Sản Xuất (Year) | 1974 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 2 Valve Per Cylinder (Four Stroke, Transverse Four Cylinders, Dohc, 2 Valve Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 742.9 Cc / 45.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 65
X 56 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5;1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 4X Deu'Orto Ub24B2 E Ub24Bs2.Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery And Automotive Type Distributor Coil |
Ắc Quy (Battery) | 12V Isah Battery |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 68.5 Hp / 50.4 Kw
@ 8450 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiple Disc In Oil Bath. |
Hộp Số (Transmission) | 5
Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 11.85 / 2Nd 8.44 /
3Rd ,6.46 ./ 4Th 5.50 ./ 5Th 4.96 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel, Welded, Double Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Ceriani Telescopic Forks, Internal Coil Springs, Two
Way Oil Damped. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5,0 In. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm, Spring/Damper
Units, Four Pre-Load Settings |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 90 Mm / 3.8 In |
Front Wheels | Alloy Rim, 3.50 X 18 |
Rear Wheels | Alloy Rims, 4.00 X 18 |
Phanh Trước (Front Brakes) | 200Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 200 Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.50 -18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 -18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2210 Mm / 87.0 In
Width: 720 Mm / 28.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1390 Mm / 54.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 775 Mm / 30,5 In |
Trọng Lượng (Weight) | 245 Kg / 540 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 24
Litres / 6.3 Us Gal |
Reviews | Cycle
Magazine
/
Classic
Bike
/
Two Wheels /
Moto
Legende Comparison |