MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta 98 Turismo |
Năm Sản Xuất (Year) | 1945 - 48 |
Units Produced | Approx. 1700 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 98 Cc / 5.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 48 X 54 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 16 Mm Carburettor |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | 8% Mixture |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Flywheel Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 2.6 Kw / 3.5 Hp @ 4500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiple Plate Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 2 Speeds (3 Speed Version From 1946) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Closed Tubular Steel Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Girder Forks (Telescopic Fork On Lusso) |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Plunger-Box |
Phanh Trước (Front Brakes) | 125Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 125Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.50-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00X19 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 1910 Mm / 75.2 In Width 610 Mm / 24.0 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1250 Mm / 49.2 In |
Trọng Lượng (Weight) | 70 Kg / 154 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.3 Us Gal |