Thông số MV AGUSTA 99 SPORT CHECCA - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MV AGUSTA 99 SPORT CHECCA

  • Thương hiệu: MV
  • Model: AGUSTA 99 SPORT CHECCA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 3.9 kw / 5.25 hp @ 6000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1960 - 69
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.50-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 2.50-17
  • Hộp Số (Transmission): 4 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.6 us gal

Thông số chi tiết - MV AGUSTA 99 SPORT CHECCA


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Mv Agusta 99 Sport Checca
Năm Sản Xuất (Year)1960 - 69
Units ProducedApprox. 970
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Pushrod, 2 Valve
Dung Tích (Capacity)98.3 Cc / 5.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)50.7 X 49 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)7.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)16 Mm Carburettor
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Điện (Ignition)Flywheel Magneto
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)3.9 Kw / 5.25 Hp @ 6000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multiple Plate Clutch
Hộp Số (Transmission)4 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Open Double Cradle Tubular And Pressed Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Hydraulic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm With Hydraulic Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)123Mm Drum
Phanh Sau (Rear Brakes)118Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)2.50-17
Lốp Sau (Rear Tyre)2.50-17
Kích Thước (Dimensions)Length  1870 Mm / 73.6 In Width    620 Mm / 24.4 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1230 Mm / 48.2 In
Trọng Lượng (Weight)93.5 Kg / 206 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.6 Us Gal

Hình Ảnh - MV AGUSTA 99 SPORT CHECCA


MV AGUSTA 99 SPORT CHECCA - cauhinhmay.com