MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta Bicilindrico B |
Năm Sản Xuất (Year) | 1968 - 71 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Parallel Twin, Pushrod, 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 247 |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 53 X 56 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 22 Mm Carburettor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Dynamo |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 19 Hp / @ 7000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multiple Plate Clutch |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Beam Tubular And Pressed Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm With Hydraulic Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | 180Mm Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 150Mm Drum |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75- 18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.25- 18 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1960 Mm / 77.1 In Width: 620 Mm / 24.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1300 Mm / 51.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 142 Kg / 313 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Us Gal |