Thông số MV AGUSTA BRUTAL 920 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MV AGUSTA BRUTAL 920

  • Thương hiệu: MV
  • Model: AGUSTA BRUTAL 920
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 96 kw / 129 hp @ 10500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012
  • Top speed: 238.6 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/65 zr-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr -17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 23 litres / 6.07us  gal

Thông số chi tiết - MV AGUSTA BRUTAL 920


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Mv Agusta Brutal 920
Năm Sản Xuất (Year)2012
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)921 Cc /
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)73 X 55 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Cooling With Separated Liquid And Oil Radiators
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0;1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Magneti Marelli 5Sm Ignition - Injection Integrated System With Mikuni Throttle Body; Induction Discharge Electronic Ignition; Sequential Timed "Multipoint" Electronic Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Multipoint Electronic Injection
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)96 Kw / 129 Hp @ 10500 Rpm
Max Power Restricted72 Kw / 97 Hp @ 10500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)95 Nm / 9.5 Kgf-M @ 8100 Rpm. / Restricted Power Version: 87 Nm 8.7 Kgf-M @ 5500 Rpm.
Max Torque Restricted87 Nm / 8.7 Kgf-M @ 5500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi - Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St: 13/38 109.7 Km/H 68.1 Mph @ 11600 Rpm.  2Nd: 16/34 150.8 Km/H 93.6 Mph @ 11600 Rpm. 3Rd: 18/32 180.3 Km/H 111.9 Mph @ 11600 Rpm.  4Th: 20/30 213.7 Km/H 132.7 Mph @ 11600 Rpm. 5Th: 22/29 243.2 Km/H 151.0 Mph @ 11600 Rpm.  6Th: 19/23 265.0 Km/H 164.5 Mph @ 11600 Rpm.
Khung Xe (Frame)Als Steel Tubular Trellis (Mag Welded) Rear Swing Arm Pivot Plates: Material
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)50Mm Upside - Down Telescopic Hydraulic Fork With External And Separated Adjustment Of Rebound And Compression Damping And Of Spring Preload, 125 Mm 4.92 In. Wheel Travel.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)126 Mm / 4.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive, Single Shock Absorber With Rebound Damping And Spring Preload Adjustment    Single Sided Swing Arm: Material, Aluminium Alloy
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310Mm Floating Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 210Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/65 Zr-17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr -17
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)103,5 Mm / 4.0 In
Kích Thước (Dimensions)Length  2045 Mm / 80.5 In Width  775 Mm / 30.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1430 Mm / 56.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)825 Mm / 32.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)190 Kg / 418.9 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)23 Litres / 6.07Us  Gal
Consumption Average18.7 Km/Lit
Standing ¼ Mile11.1 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)238.6 Km/H

Hình Ảnh - MV AGUSTA BRUTAL 920


MV AGUSTA BRUTAL 920 - cauhinhmay.com

MV AGUSTA BRUTAL 920 - cauhinhmay.com

MV AGUSTA BRUTAL 920 - cauhinhmay.com

MV AGUSTA BRUTAL 920 - cauhinhmay.com

MV AGUSTA BRUTAL 920 - cauhinhmay.com