MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta Brutal 920 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 921 Cc / |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 73 X 55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Cooling With Separated Liquid And Oil Radiators |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Magneti Marelli 5Sm Ignition - Injection Integrated System With Mikuni Throttle Body; Induction Discharge Electronic Ignition; Sequential Timed "Multipoint" Electronic Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Multipoint Electronic Injection |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 96 Kw / 129 Hp @ 10500 Rpm |
Max Power Restricted | 72 Kw / 97 Hp @ 10500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 95 Nm / 9.5 Kgf-M @ 8100 Rpm. / Restricted Power Version: 87 Nm 8.7 Kgf-M @ 5500 Rpm. |
Max Torque Restricted | 87 Nm / 8.7 Kgf-M @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi - Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St: 13/38 109.7 Km/H 68.1 Mph @ 11600 Rpm. 2Nd: 16/34 150.8 Km/H 93.6 Mph @ 11600 Rpm. 3Rd: 18/32 180.3 Km/H 111.9 Mph @ 11600 Rpm. 4Th: 20/30 213.7 Km/H 132.7 Mph @ 11600 Rpm. 5Th: 22/29 243.2 Km/H 151.0 Mph @ 11600 Rpm. 6Th: 19/23 265.0 Km/H 164.5 Mph @ 11600 Rpm. |
Khung Xe (Frame) | Als Steel Tubular Trellis (Mag Welded) Rear Swing Arm Pivot Plates: Material |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 50Mm Upside - Down Telescopic Hydraulic Fork With External And Separated Adjustment Of Rebound And Compression Damping And Of Spring Preload, 125 Mm 4.92 In. Wheel Travel. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 126 Mm / 4.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive, Single Shock Absorber With Rebound Damping And Spring Preload Adjustment Single Sided Swing Arm: Material, Aluminium Alloy |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Floating Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc 4 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/65 Zr-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr -17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103,5 Mm / 4.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2045 Mm / 80.5 In Width 775 Mm / 30.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1430 Mm / 56.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm / 32.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 190 Kg / 418.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 Litres / 6.07Us Gal |
Consumption Average | 18.7 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 11.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 238.6 Km/H |