MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta Brutale 1000Rr |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, Radial Valves, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 998 Cc / 60.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 50.9 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Cooling With Separated Liquid And Oil Radiators |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.4:1 |
Emission | Euro 4 |
Engine Management System | Integrated Ignition - Injection System Mvics (Motor & Vehicle Integrated Control System) With Eight Injectors (4 Lower Fuel Injectors By Mikuni + 4 Upper Fuel Injectors By Magneti Marelli With Increased Fuel Flow). Engine Control Unit Eldor Em2.10, Throttle Body Full Ride By Wire Mikuni, Pencil-Coil With Ion Sensing Technology, Control Of Detonation And Misfire - Torque Control With Four Maps - Traction Control With 8 Levels + Off And Wheelie Control With Inertial Platform |
Máy Phát Điện (Alternator) | 350 W At 5000 Rpm |
Ắc Quy (Battery) | Li-Ion 12 V - 4.0 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 208 Hp / 153 Kw @ 13000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 116,5 Nm (11,9 Kgm) @ 11000 Rpm Lb-Ft |
Electronic Quick Shift | Mv Eas 2.1 (Electronically Assisted Shift Up & Down) |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc With Back Torque Limiting Device And Brembo Radial Pump/Lever Assembly |
Hộp Số (Transmission) | Cassette Style, 6 Speed, Constant Mesh |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 48/82 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 14/37 2Nd 16/33 3Rd 18/31 4Th 20/30 5Th 22/29 6Th 21/25 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 16/41 |
Khung Xe (Frame) | Crmo Steel Tubular Trellis, Aluminium Alloy Rear Swing Arm Pivot Plates, Adjustable Swingarm Pivot Height |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Öhlins Nix Ec Hydraulic Upside Down Front Forks With Tin Superficial Treatment, Completely Adjustable With Electronically Controlled Compression And Rebound Damping With Manually Controlled Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.72 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive, Single Shock Absorber Öhlins Ec Ttx Completely Adjustable With Electronically Controlled Compression And Rebound Damping And Spring Preload, Aluminium Alloy Single Sided Swing Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.72 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Floating Discs, Brembo Stylema Radial-Type 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc, Brembo 2 Pistons Caliper |
Rim Front | Forged Aluminium Alloy 3.50 X 17 |
Rim Rear | Forged Aluminium Alloy 6.00 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - Zr 17 M/C (58 W) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/55 - Zr 17 M/C (78 W) |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 97 Mm / 3.82 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2080 Mm / 81.89 In Width: 805 Mm / 31.69 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1415 Mm / 55.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 845 Mm / 33.27 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 141 Mm / 5.55 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 186 Kg / 410.06 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.23 Us Gal |