Thông số MV AGUSTA BRUTALE 1000RR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MV AGUSTA BRUTALE 1000RR

  • Thương hiệu: MV
  • Model: AGUSTA BRUTALE 1000RR
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 208 hp / 153 kw @ 13000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 - zr 17 m/c (58 w)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/55 - zr 17 m/c (78 w)
  • Hộp Số (Transmission): cassette style, 6 speed, constant mesh
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.23 us gal

Thông số chi tiết - MV AGUSTA BRUTALE 1000RR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Mv Agusta Brutale 1000Rr
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, Radial Valves, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)998 Cc / 60.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79 X 50.9 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Cooling With Separated Liquid And Oil Radiators
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.4:1
EmissionEuro 4
Engine Management SystemIntegrated Ignition - Injection System Mvics (Motor & Vehicle Integrated Control System) With Eight Injectors (4 Lower Fuel Injectors By Mikuni + 4 Upper Fuel Injectors By Magneti Marelli With Increased Fuel Flow). Engine Control Unit Eldor Em2.10, Throttle Body Full Ride By Wire Mikuni, Pencil-Coil With Ion Sensing Technology, Control Of Detonation And Misfire - Torque Control With Four Maps - Traction Control With 8 Levels + Off And Wheelie Control With Inertial Platform
Máy Phát Điện (Alternator)350 W At 5000 Rpm
Ắc Quy (Battery)Li-Ion 12 V - 4.0 Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)208 Hp / 153 Kw @ 13000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)116,5 Nm (11,9 Kgm) @ 11000 Rpm  Lb-Ft
Electronic Quick ShiftMv Eas 2.1 (Electronically Assisted Shift Up & Down)
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Disc With Back Torque Limiting Device And Brembo Radial Pump/Lever Assembly
Hộp Số (Transmission)Cassette Style, 6 Speed, Constant Mesh
Truyền Động Chính (Primary Drive)48/82
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 14/37 2Nd 16/33 3Rd 18/31 4Th 20/30 5Th 22/29 6Th 21/25
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)16/41
Khung Xe (Frame)Crmo Steel Tubular Trellis, Aluminium Alloy Rear Swing Arm Pivot Plates, Adjustable Swingarm Pivot Height
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Öhlins Nix Ec Hydraulic “Upside Down” Front Forks With Tin Superficial Treatment, Completely Adjustable With Electronically Controlled Compression And Rebound Damping With Manually Controlled Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.72 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive, Single Shock Absorber Öhlins Ec Ttx Completely Adjustable With Electronically Controlled Compression And Rebound Damping And Spring Preload, Aluminium Alloy Single Sided Swing Arm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.72 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Floating Discs, Brembo Stylema Radial-Type 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc, Brembo 2 Pistons Caliper
Rim FrontForged Aluminium Alloy 3.50  X 17
Rim RearForged Aluminium Alloy 6.00  X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 - Zr 17 M/C (58 W)
Lốp Sau (Rear Tyre)200/55 - Zr 17 M/C (78 W)
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)97 Mm  / 3.82 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2080 Mm / 81.89 In Width:    805 Mm / 31.69 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1415 Mm  / 55.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)845 Mm  / 33.27 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)141 Mm  / 5.55 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)186 Kg / 410.06 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.23 Us Gal

Hình Ảnh - MV AGUSTA BRUTALE 1000RR


MV AGUSTA BRUTALE 1000RR - cauhinhmay.com

MV AGUSTA BRUTALE 1000RR - cauhinhmay.com

MV AGUSTA BRUTALE 1000RR - cauhinhmay.com

MV AGUSTA BRUTALE 1000RR - cauhinhmay.com

MV AGUSTA BRUTALE 1000RR - cauhinhmay.com