Thông số MV AGUSTA BRUTALE 1078RR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MV AGUSTA BRUTALE 1078RR

  • Thương hiệu: MV
  • Model: AGUSTA BRUTALE 1078RR
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 113 kw / 154 hp @ 10700 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012
  • Top speed: 251.4 km/h / 156 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 zr 17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 u.s. gal.

Thông số chi tiết - MV AGUSTA BRUTALE 1078RR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Mv Agusta Brutale 1078Rr
Năm Sản Xuất (Year)2012
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder, Dohc, 4 Radial Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1078 Cc / 65.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79  X 55 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Cooling With Separated Liquid And Oil Radiators
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0;1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)"Weber Marelli" 5Sm Ignition - Injection Integrated System; Induction Discharge Electronic Ignition; Sequential Timed "Multipoint" Electronic Injection
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)113 Kw / 154 Hp @ 10700 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)117 Nm / 11.7 Kgm @ 8100 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi - Disc With Mechanical Anti-Surging Device
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 13/38 110.6 Km/H (68.7 Mph) @ 11650 Rpm 2Nd 16/34 152.2 Km/H (94.5 Mph) @ 11650 Rpm 3Rd 18/32 181.9 Km/H (113.0 Mph) @ 11650 Rpm 4Th 20/30 215.6 Km/H (133.9 Mph) @ 11650 Rpm 5Th 22/29 245.3 Km/H (152.3 Mph) @ 11650 Rpm 6Th 19/23 267.2 Km/H (165.9 Mph) @ 11650 Rpm
Khung Xe (Frame)Crmo Steel Tubular Trellis (Tig Welded), Rear Swing Arm Pivot Plates: Material, Aluminium Alloy.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)50Mm Upside - Down" Telescopic Hydraulic Fork With Rebound-Compression Damping And Spring Preload External And Separate Adjustment
Front  Wheel Travel130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Progressive, Single Shock Absorber With Rebound And Compression (High Speed / Low Speed) Damping And Spring Preload Adjustment, Single Sided Swing Arm: Materiale, Aluminium Alloy
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 210Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr 17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 Zr 17
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)101,5 Mm / 4.0 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2020 Mm / 79.5 In Width  760 Mm / 29.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1410 Mm / 55.5 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)805 Mm / 31.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)135 Mm / 5.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)185 Kg / 407.9 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 U.S. Gal.
Consumption Average12.2 Km/Lit
Standing ¼ Mile11.1 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)251.4 Km/H / 156 Mph

Hình Ảnh - MV AGUSTA BRUTALE 1078RR


MV AGUSTA BRUTALE 1078RR - cauhinhmay.com

MV AGUSTA BRUTALE 1078RR - cauhinhmay.com

MV AGUSTA BRUTALE 1078RR - cauhinhmay.com

MV AGUSTA BRUTALE 1078RR - cauhinhmay.com