MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta Brutale 1090 Corsa |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 - 15 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Radial Valves Per Cylinder |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Cooling With Separated Liquid And Oil Radiators |
Dung Tích (Capacity) | 1078 |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 55 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Magneti Marelli Iaw 5Sm Ignition - Injection Integrated System With Mikuni Throttle Body; Induction Discharge Electronic Ignition; Sequential Timed Multipoint Electronicinjection |
Máy Phát Điện (Alternator) | 350 W At 5000 R.P.M |
Ắc Quy (Battery) | 12 V - 8.6 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 116.5 Kw / 158 Hp @ 11900 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 100 Nm / 10.2 Kg-M @ 8100 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi - Disc With Mechanical Anti-Surging Device |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 13/38 2Nd 16/34 3Rd 18/32 4Th 20/30 5Th 22/29 6Th 19/23 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 15/43 |
Khung Xe (Frame) | Crmo Steel Tubular Trellis Als Rear Swing Arm Pivot Plates Material Aluminium Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Öhlins Nix 30 "Upside - Down" Telescopic Hydraulic Fork With External Rebound, Compression Damping And Spring Preload Adjusters |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.72 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive, Sachs Single Shock Absorber With Rebound And Compression (High Speed/Low Speed) Damping And Spring Preload Adjustment Single Sided Swing Arm Material Aluminium Alloy |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc 4 Piston Caliper |
Rim Front | Forced Aluminium Alloy 3,50 X 17 |
Rim Rear | Forced Aluminium Alloy 6,00 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr 17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103,5 Mm / 4.07 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2100 Mm / 82.6 In Width 780 Mm / 30.7 In Height 830 Mm / 32.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1438 Mm / 56.61 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.68 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.91 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 183 Kg / 403.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 Litres / 6.0 Us. Gal |