Thông số MV AGUSTA BRUTALE 1090 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MV AGUSTA BRUTALE 1090

  • Thương hiệu: MV
  • Model: AGUSTA BRUTALE 1090
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 106 kw / 144.2 hp @ 10600 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 zr 17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 23 litres / 6.0 u.s. gal

Thông số chi tiết - MV AGUSTA BRUTALE 1090


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Mv Agusta Brutale 1090
Năm Sản Xuất (Year)2016
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Radial Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1078 Cc / 65.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79  X 55 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0;1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Engine Management System Magneti Marelli Iaw 5Sm Ignition - Injection Integrated System With Mikuni Throttle Body; Induction Discharge Electronic Ignition; Sequential Timed "Multipoint" Electronic Injection
Máy Phát Điện (Alternator)350 W At 5000 R.P.M
Ắc Quy (Battery)12 V - 8.6 Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)106 Kw / 144.2 Hp @ 10600 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)115 Nm / 11.5 Kgf-M @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 13/38 109.7 Km/H (68.1 Mph) @ 11650 Rpm. 2Nd 16/34 150.8 Km/H (93.6 Mph) @ 11650 Rpm 3Rd 18/32 180.3 Km/H (111.9 Mph) @ 11650 Rpm 4Th 20/30 213.7 Km/H (132.7 Mph) @ 11650 Rpm 5Th 22/29 243.2 Km/H (151.0 Mph) @ 11650 Rpm 6Th 19/23 265.0 Km/H (164.5 Mph) @ 11650 Rpm
Khung Xe (Frame)Type Ais Steel Tubular Trellis (Mag Welded) Rear Swing Arm Pivot Plates: Material Aluminium Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)50Mm Marzocchi "Upside - Down" Telescopic Hydraulic Fork With External And Separated Adjustment Of Rebound And Compression Damping And Of Spring Preload Travel On Leg Axis
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Type Progressive, Single Shock Absorber With Rebound Damping And Spring Preload Adjustment Single Sided Swing Arm: Material Aluminium Alloy
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310Mm Discs 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 210Mm Disc 4 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr 17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 Zr 17
Kích Thước (Dimensions)Length 2100 Mm / 82.6 In  Width  775 Mm / 30.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1438 Mm / 56.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)825 Mm /  32.48 In
Trọng Lượng Khô (Dry-Weight)183 Kg /  403.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)23 Litres / 6.0 U.S. Gal

Hình Ảnh - MV AGUSTA BRUTALE 1090


MV AGUSTA 	BRUTALE 1090 - cauhinhmay.com

MV AGUSTA 	BRUTALE 1090 - cauhinhmay.com

MV AGUSTA 	BRUTALE 1090 - cauhinhmay.com

MV AGUSTA 	BRUTALE 1090 - cauhinhmay.com