MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta Brutale 1090R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Radial Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1078 Cc / 65.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 55 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.0;1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | "Weber Marelli" 5Sm Ignition - Injection Integrated System; Induction Discharge Electronic Ignition; Sequential Timed "Multipoint" Electronic Injection |
Máy Phát Điện (Alternator) | 350 W At 5000 R.P.M |
Ắc Quy (Battery) | 12 V - 8.6 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 106 Kw / 144.2 Hp @ 10600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 115 Nm / 11.5 Kgf-M @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi - Disc With Mechanical Anti-Surging Device |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 13/38 109.7 Km/H (68.1 Mph) @ 11650 Rpm. 2Nd 16/34 150.8 Km/H (93.6 Mph) @ 11650 Rpm 3Rd 18/32 180.3 Km/H (111.9 Mph) @ 11650 Rpm 4Th 20/30 213.7 Km/H (132.7 Mph) @ 11650 Rpm 5Th 22/29 243.2 Km/H (151.0 Mph) @ 11650 Rpm 6Th 19/23 265.0 Km/H (164.5 Mph) @ 11650 Rpm |
Khung Xe (Frame) | Type Ais Steel Tubular Trellis (Mag Welded) Rear Swing Arm Pivot Plates: Material Aluminium Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Type "Upside - Down" Telescopic Hydraulic Fork With External And Separated Adjustment Of Rebound And Compression Damping And Of Spring Preload Rod Dia. 50 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Type Progressive, Single Shock Absorber With Rebound Damping And Spring Preload Adjustment Single Sided Swing Arm: Material Aluminium Alloy |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 310Mm Discs 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 210Mm Disc 4 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Aluminium Alloy 3.50" X 17" |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Aluminium Alloy 6.00"X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr 17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103,5 Mm / 4.0 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2045 Mm / 80.51 In Width 775 Mm / 30.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1438 Mm / 56.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 825 Mm / 32.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 190 Kg / 418.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 Litres / 6.0 Us Gal |
Consumption Average | 17.9 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 11.4 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 245.8 Km/H / 152.7 Mph |