Thông số MV AGUSTA BRUTALE 1090R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MV AGUSTA BRUTALE 1090R

  • Thương hiệu: MV
  • Model: AGUSTA BRUTALE 1090R
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 106 kw / 144.2 hp @ 10600 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Top speed: 245.8 km/h / 152.7 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 zr 17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 23 litres / 6.0 us gal

Thông số chi tiết - MV AGUSTA BRUTALE 1090R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Mv Agusta Brutale 1090R
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transverse Four Cylinder. Dohc, 4 Radial Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1078 Cc / 65.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)79  X 55 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.0;1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)"Weber Marelli" 5Sm Ignition - Injection Integrated System; Induction Discharge Electronic Ignition; Sequential Timed "Multipoint" Electronic Injection
Máy Phát Điện (Alternator)350 W At 5000 R.P.M
Ắc Quy (Battery)12 V - 8.6 Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)106 Kw / 144.2 Hp @ 10600 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)115 Nm / 11.5 Kgf-M @ 8000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi - Disc With Mechanical Anti-Surging Device
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 13/38 109.7 Km/H (68.1 Mph) @ 11650 Rpm. 2Nd 16/34 150.8 Km/H (93.6 Mph) @ 11650 Rpm 3Rd 18/32 180.3 Km/H (111.9 Mph) @ 11650 Rpm 4Th 20/30 213.7 Km/H (132.7 Mph) @ 11650 Rpm 5Th 22/29 243.2 Km/H (151.0 Mph) @ 11650 Rpm 6Th 19/23 265.0 Km/H (164.5 Mph) @ 11650 Rpm
Khung Xe (Frame)Type Ais Steel Tubular Trellis (Mag Welded) Rear Swing Arm Pivot Plates: Material Aluminium Alloy
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Type "Upside - Down" Telescopic Hydraulic Fork With External And Separated Adjustment Of Rebound And Compression Damping And Of Spring Preload Rod Dia. 50 Mm
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Type Progressive, Single Shock Absorber With Rebound Damping And Spring Preload Adjustment Single Sided Swing Arm: Material Aluminium Alloy
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 310Mm Discs 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 210Mm Disc 4 Piston Caliper
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Aluminium Alloy 3.50" X 17"
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Aluminium Alloy 6.00"X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr 17
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 Zr 17
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)103,5 Mm / 4.0 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2045 Mm / 80.51 In Width  775 Mm / 30.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1438 Mm / 56.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)825 Mm / 32.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)190 Kg  / 418.9 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)23 Litres / 6.0 Us Gal
Consumption Average17.9 Km/Lit
Standing ¼ Mile11.4 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)245.8 Km/H / 152.7 Mph

Hình Ảnh - MV AGUSTA BRUTALE 1090R


MV AGUSTA 	BRUTALE 1090R - cauhinhmay.com

MV AGUSTA 	BRUTALE 1090R - cauhinhmay.com

MV AGUSTA 	BRUTALE 1090R - cauhinhmay.com

MV AGUSTA 	BRUTALE 1090R - cauhinhmay.com