MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Mv Agusta Brutale 675 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Transverse Three Cylinder. Dohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 675 Cc / 41.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 79 X 45.9 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Integrated Ignition - Injection System With Three Injectors Engine Control Unit Eldor Em2.0, Throttle Body Full Drive By Wire Mikuni, Pencil-Coil With Ion-Sensing Technology, Control Of Detonation And Misfire Torque Control With Four Maps, Traction Control With Eight Levels Of Intervention |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Vôn (Voltage) | 12 V |
Máy Phát Điện (Alternator) | 350 W @ 5000 Rpm |
Ắc Quy (Battery) | 12 V - 8.6 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 84.5 Kw / 113 Hp @ 12500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 71 Nm / 7.24 Kg-M @ 10600 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St : 1/14.493 2Nd: 1/10.821 3Rd: 1/9.053 4Th: 1/8.040 5Th: 1/7.274 6Th: 1/6.712 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 16/43 |
Khung Xe (Frame) | Als Steel Tubular Trellis, Rear Swing Arm Pivot Plates: Material Aluminium Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43MmUpside - Telescopic Hydraulic Fork, |
Front Wheel Traval | 125 Mm / 4.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Progressive, Single Shock Absorber With Spring Preload Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 123 Mm / 4.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Floating Discs 4 Pistons Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc Single Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-Zr17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 95 Mm / 3.74 In. |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2085 Mm / 82.0 In Width 725 Mm / 28.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1380 Mm / 54.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 812 Mm / 31.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 149 Mm / 5.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 163 Kg / 358 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17.5 Litres / 4.6 Us Gal |